Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挂
Pinyin: guà
Meanings: Treo, móc lên., To hang, to suspend., ①穿在绳上的一串东西,尤指穿满的一串。[合]一挂鞭炮;一挂红辣椒。
HSK Level: 2
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 圭, 扌
Chinese meaning: ①穿在绳上的一串东西,尤指穿满的一串。[合]一挂鞭炮;一挂红辣椒。
Hán Việt reading: quải
Grammar: Động từ thường dùng khi muốn diễn tả hành động gắn/móc một vật lên cao.
Example: 墙上挂着一幅画。
Example pinyin: qiáng shàng guà zhe yì fú huà 。
Tiếng Việt: Trên tường treo một bức tranh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Treo, móc lên.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
quải
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To hang, to suspend.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
穿在绳上的一串东西,尤指穿满的一串。一挂鞭炮;一挂红辣椒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!