Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 打篮球
Pinyin: dǎ lán qiú
Meanings: Chơi bóng rổ, To play basketball
HSK Level: hsk 2
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 丁, 扌, 监, 竹, 求, 王
Grammar: Cụm động từ chỉ hoạt động thể thao. Thường xuất hiện trong ngữ cảnh giải trí hoặc tập luyện.
Example: 放学后我们一起去打篮球。
Example pinyin: fàng xué hòu wǒ men yì qǐ qù dǎ lán qiú 。
Tiếng Việt: Sau giờ học, chúng tôi cùng nhau chơi bóng rổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chơi bóng rổ
Nghĩa phụ
English
To play basketball
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế