Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 找出
Pinyin: zhǎo chū
Meanings: Tìm ra, phát hiện, To figure out, to discover.
HSK Level: hsk 2
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 戈, 扌, 凵, 屮
Grammar: Động từ ghép, mang nghĩa nhấn mạnh việc khám phá hoặc xác định điều gì đó.
Example: 我们需要找出问题的根源。
Example pinyin: wǒ men xū yào zhǎo chū wèn tí de gēn yuán 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần phải tìm ra nguyên nhân của vấn đề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tìm ra, phát hiện
Nghĩa phụ
English
To figure out, to discover.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!