Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiē

Meanings: Tiếp nhận, đón, nối, To receive, to meet, to connect, ①通“捷”。迅速,敏捷。[例]先事虑事谓之接,接则事优成。——《荀子·大略》。*②另见jiē。

HSK Level: 2

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 妾, 扌

Chinese meaning: ①通“捷”。迅速,敏捷。[例]先事虑事谓之接,接则事优成。——《荀子·大略》。*②另见jiē。

Hán Việt reading: tiếp

Grammar: Có nhiều nghĩa tùy theo ngữ cảnh, thường kết hợp với các từ khác như 接电话 (trả lời điện thoại), 接受 (tiếp nhận).

Example: 他去机场接朋友。

Example pinyin: tā qù jī chǎng jiē péng yǒu 。

Tiếng Việt: Anh ấy ra sân bay đón bạn.

jiē
2động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếp nhận, đón, nối

tiếp

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To receive, to meet, to connect

通“捷”。迅速,敏捷。先事虑事谓之接,接则事优成。——《荀子·大略》

另见jiē

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

接 (jiē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung