Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 提壶
Pinyin: tí hú
Meanings: Ấm đun nước, bình thủy, Kettle, thermos., ①鹈鹕。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 扌, 是, 业, 冖, 士
Chinese meaning: ①鹈鹕。
Grammar: Danh từ chỉ một loại bình dùng để đựng nước nóng hoặc trà.
Example: 桌子上有一个保温提壶。
Example pinyin: zhuō zi shàng yǒu yí gè bǎo wēn tí hú 。
Tiếng Việt: Trên bàn có một bình thủy giữ nhiệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ấm đun nước, bình thủy
Nghĩa phụ
English
Kettle, thermos.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鹈鹕
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!