Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 接下来
Pinyin: jiē xià lái
Meanings: Sau đây, tiếp theo là., Next, following that.
HSK Level: hsk 2
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 21
Radicals: 妾, 扌, 一, 卜, 来
Grammar: Thường dùng để chỉ hành động sắp xảy ra sau một sự kiện.
Example: 接下来我们要开会。
Example pinyin: jiē xià lái wǒ men yào kāi huì 。
Tiếng Việt: Tiếp theo chúng ta sẽ họp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sau đây, tiếp theo là.
Nghĩa phụ
English
Next, following that.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế