Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 排队

Pinyin: pái duì

Meanings: Xếp hàng chờ đợi, To line up or queue., ①数据等待接收和延迟,例如计算机处理过程中的作业或自动化生产线中的对象等。*②分立的单元穿过通道的运动,例如到达计算机的程序或数据,或在交通拥挤的公路上的运动。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 扌, 非, 人, 阝

Chinese meaning: ①数据等待接收和延迟,例如计算机处理过程中的作业或自动化生产线中的对象等。*②分立的单元穿过通道的运动,例如到达计算机的程序或数据,或在交通拥挤的公路上的运动。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh công cộng nơi mọi người tuân thủ trật tự xã hội.

Example: 大家都在排队买票。

Example pinyin: dà jiā dōu zài pái duì mǎi piào 。

Tiếng Việt: Mọi người đều đang xếp hàng mua vé.

排队
pái duì
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xếp hàng chờ đợi

To line up or queue.

数据等待接收和延迟,例如计算机处理过程中的作业或自动化生产线中的对象等

分立的单元穿过通道的运动,例如到达计算机的程序或数据,或在交通拥挤的公路上的运动

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

排队 (pái duì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung