Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 分数
Pinyin: fēn shù
Meanings: Điểm số, phân số, Score, fraction, ①用一个式子被另一式子除表示出的商。[例]评定成绩或胜负时所记的分儿的数字。*②中等或高等学校授予优秀生的学分、学衔或奖励。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 八, 刀, 娄, 攵
Chinese meaning: ①用一个式子被另一式子除表示出的商。[例]评定成绩或胜负时所记的分儿的数字。*②中等或高等学校授予优秀生的学分、学衔或奖励。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể dùng trong toán học hoặc điểm số trong học tập.
Example: 他的数学分数很高。
Example pinyin: tā de shù xué fēn shù hěn gāo 。
Tiếng Việt: Điểm toán của anh ấy rất cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điểm số, phân số
Nghĩa phụ
English
Score, fraction
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用一个式子被另一式子除表示出的商。评定成绩或胜负时所记的分儿的数字
中等或高等学校授予优秀生的学分、学衔或奖励
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!