Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 分开
Pinyin: fēn kāi
Meanings: Tách ra, chia cắt, To separate, to part, 庭庭院;抗礼平等行礼。原指宾主相见,分站在庭的两边,相对行礼。现比喻平起平坐,彼此对等的关系。[出处]《史记·货殖列传》“(子贡)所至,国君无不分庭与之抗礼。”[例]知县此番便和他~,留着吃了饭,叫他拜做老师。——清·吴敬梓《儒林外史》第十七回。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 八, 刀, 一, 廾
Chinese meaning: 庭庭院;抗礼平等行礼。原指宾主相见,分站在庭的两边,相对行礼。现比喻平起平坐,彼此对等的关系。[出处]《史记·货殖列传》“(子贡)所至,国君无不分庭与之抗礼。”[例]知县此番便和他~,留着吃了饭,叫他拜做老师。——清·吴敬梓《儒林外史》第十七回。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đi kèm trạng ngữ chỉ thời gian hoặc địa điểm.
Example: 他们决定分开一段时间。
Example pinyin: tā men jué dìng fēn kāi yí duàn shí jiān 。
Tiếng Việt: Họ quyết định tách ra một thời gian.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tách ra, chia cắt
Nghĩa phụ
English
To separate, to part
Nghĩa tiếng trung
中文释义
庭庭院;抗礼平等行礼。原指宾主相见,分站在庭的两边,相对行礼。现比喻平起平坐,彼此对等的关系。[出处]《史记·货殖列传》“(子贡)所至,国君无不分庭与之抗礼。”[例]知县此番便和他~,留着吃了饭,叫他拜做老师。——清·吴敬梓《儒林外史》第十七回。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!