Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 农村
Pinyin: nóng cūn
Meanings: Nông thôn, vùng quê nơi chủ yếu làm nông nghiệp., Countryside or rural area where agriculture is predominant., ①不同于城市、城镇而从事农业的农民聚居地。[例]在农村散步。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 冖, 𧘇, 寸, 木
Chinese meaning: ①不同于城市、城镇而从事农业的农民聚居地。[例]在农村散步。
Grammar: Danh từ phổ biến, thường đối lập với 城市 (thành phố).
Example: 他来自一个美丽的农村。
Example pinyin: tā lái zì yí gè měi lì de nóng cūn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đến từ một vùng nông thôn xinh đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nông thôn, vùng quê nơi chủ yếu làm nông nghiệp.
Nghĩa phụ
English
Countryside or rural area where agriculture is predominant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不同于城市、城镇而从事农业的农民聚居地。在农村散步
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!