Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凉快
Pinyin: liáng kuài
Meanings: Mát mẻ, dễ chịu (thường nói về thời tiết hoặc cảm giác)., Cool and comfortable (often refers to weather or feeling)., ①清凉爽快。[例]这里凉快,坐下来歇会儿。*②降温到使人满意或愉快的程度。[例]到树荫下面去凉快一下吧!
HSK Level: 2
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 京, 冫, 夬, 忄
Chinese meaning: ①清凉爽快。[例]这里凉快,坐下来歇会儿。*②降温到使人满意或愉快的程度。[例]到树荫下面去凉快一下吧!
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả trạng thái của thời tiết. Có thể kết hợp với 很 (rất), 非常 (rất) để nhấn mạnh mức độ.
Example: 今天的天气很凉快。
Example pinyin: jīn tiān de tiān qì hěn liáng kuai 。
Tiếng Việt: Thời tiết hôm nay rất mát mẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mát mẻ, dễ chịu (thường nói về thời tiết hoặc cảm giác).
Nghĩa phụ
English
Cool and comfortable (often refers to weather or feeling).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
清凉爽快。这里凉快,坐下来歇会儿
降温到使人满意或愉快的程度。到树荫下面去凉快一下吧!
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!