Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 关机
Pinyin: guān jī
Meanings: Tắt máy (thường nói về máy tính hoặc điện thoại)., To turn off (referring to computers or phones).
HSK Level: hsk 2
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 丷, 天, 几, 木
Example: 工作结束后,他立刻关机了电脑。
Example pinyin: gōng zuò jié shù hòu , tā lì kè guān jī le diàn nǎo 。
Tiếng Việt: Sau khi làm việc xong, anh ấy ngay lập tức tắt máy tính.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tắt máy (thường nói về máy tính hoặc điện thoại).
Nghĩa phụ
English
To turn off (referring to computers or phones).
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!