Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 办公室

Pinyin: bàn gōng shì

Meanings: Phòng làm việc, văn phòng., Office, workspace.

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 八, 力, 厶, 宀, 至

Grammar: Danh từ ba âm tiết, dùng để chỉ không gian làm việc chung hoặc cá nhân trong tổ chức.

Example: 他的办公室在十楼。

Example pinyin: tā de bàn gōng shì zài shí lóu 。

Tiếng Việt: Văn phòng của anh ấy ở tầng mười.

办公室
bàn gōng shì
HSK 2danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phòng làm việc, văn phòng.

Office, workspace.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

办公室 (bàn gōng shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung