Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 前头
Pinyin: qián tou
Meanings: Phía trước, phần đầu., In front, ahead., ①前面。[例]先烈们在我们的前头牺牲了。*②面前;跟前。[例]王母前头作伴行。*③今后,将来。[例]总想着前头的事。*④以前。[例]又犯了前头的旧病。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 䒑, 刖, 头
Chinese meaning: ①前面。[例]先烈们在我们的前头牺牲了。*②面前;跟前。[例]王母前头作伴行。*③今后,将来。[例]总想着前头的事。*④以前。[例]又犯了前头的旧病。
Grammar: Có thể dùng làm danh từ (phía trước) hoặc trạng từ (vị trí/hướng đi).
Example: 请往前头走。
Example pinyin: qǐng wǎng qián tou zǒu 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng đi về phía trước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phía trước, phần đầu.
Nghĩa phụ
English
In front, ahead.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
前面。先烈们在我们的前头牺牲了
面前;跟前。王母前头作伴行
今后,将来。总想着前头的事
以前。又犯了前头的旧病
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!