Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: fēn/fèn

Meanings: Phần, điểm (fēn); phận sự, thành phần (fèn), Part, point (fēn); duty, component (fèn), ①表示分数。[合]三分之一;五分之四。*②计数单位的十分之一。[合]分贝;三分成绩。*③节候名。[合]春分;秋分。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 4

Radicals: 八, 刀

Chinese meaning: ①表示分数。[合]三分之一;五分之四。*②计数单位的十分之一。[合]分贝;三分成绩。*③节候名。[合]春分;秋分。

Hán Việt reading: phân

Grammar: Có nhiều ý nghĩa và cách dùng khác nhau. Thường xuất hiện trong các từ ghép như 分开 (fēn kāi - tách ra).

Example: 这份工作很适合我。

Example pinyin: zhè fèn gōng zuò hěn shì hé wǒ 。

Tiếng Việt: Công việc này rất phù hợp với tôi.

fēn/fèn
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần, điểm (fēn); phận sự, thành phần (fèn)

phân

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Part, point (fēn); duty, component (fèn)

表示分数。三分之一;五分之四

计数单位的十分之一。分贝;三分成绩

节候名。春分;秋分

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...