Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 前进

Pinyin: qián jìn

Meanings: Tiến lên, đi về phía trước., To advance; to move forward., ①上前;向前行进。[例]不敢前进。*②向前发展进步。[例]靠奋斗前进。

HSK Level: 2

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 䒑, 刖, 井, 辶

Chinese meaning: ①上前;向前行进。[例]不敢前进。*②向前发展进步。[例]靠奋斗前进。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể làm vị ngữ trong câu, đôi khi mang tính biểu tượng cho sự phát triển.

Example: 大家一起前进。

Example pinyin: dà jiā yì qǐ qián jìn 。

Tiếng Việt: Tất cả mọi người cùng tiến lên.

前进
qián jìn
2động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiến lên, đi về phía trước.

To advance; to move forward.

上前;向前行进。不敢前进

向前发展进步。靠奋斗前进

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

前进 (qián jìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung