Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 别处

Pinyin: bié chù

Meanings: Nơi khác, chỗ khác., Another place, somewhere else., ①另外的地方。[例]你最好到别处去走走。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 刂, 另, 卜, 夂

Chinese meaning: ①另外的地方。[例]你最好到别处去走走。

Grammar: Dùng để chỉ một địa điểm khác ngoài nơi đang nhắc tới, thường đứng sau động từ chỉ di chuyển.

Example: 你可以去别处看看。

Example pinyin: nǐ kě yǐ qù bié chù kàn kàn 。

Tiếng Việt: Bạn có thể đi chỗ khác xem thử.

别处
bié chù
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nơi khác, chỗ khác.

Another place, somewhere else.

另外的地方。你最好到别处去走走

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

别处 (bié chù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung