Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不到

Pinyin: bù dào

Meanings: Không tới, chưa đến (một nơi nào đó)., Not arriving at, not reaching (a place)., ①不足,少于……。[例]不到四分钟驶行了一公里。*②未到;不出席或未出席。[例]教师抱怨那个孩子不到学校上课。*③不周到。[例]我们是粗人,照顾不到,请多原谅。

HSK Level: 2

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 刂, 至

Chinese meaning: ①不足,少于……。[例]不到四分钟驶行了一公里。*②未到;不出席或未出席。[例]教师抱怨那个孩子不到学校上课。*③不周到。[例]我们是粗人,照顾不到,请多原谅。

Grammar: Là động từ, thường kết hợp với địa điểm hoặc thời gian.

Example: 他不到学校。

Example pinyin: tā bú dào xué xiào 。

Tiếng Việt: Anh ấy không đến trường.

不到
bù dào
2động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không tới, chưa đến (một nơi nào đó).

Not arriving at, not reaching (a place).

不足,少于……。不到四分钟驶行了一公里

未到;不出席或未出席。教师抱怨那个孩子不到学校上课

不周到。我们是粗人,照顾不到,请多原谅

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不到 (bù dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung