Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不够
Pinyin: bù gòu
Meanings: Không đủ, thiếu hụt., Not enough or insufficient., ①马马虎虎,漫不经心地。[例]对孩子们关心不够。
HSK Level: 2
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 句, 多
Chinese meaning: ①马马虎虎,漫不经心地。[例]对孩子们关心不够。
Grammar: Dùng để diễn tả sự thiếu sót về số lượng hoặc mức độ.
Example: 时间不够用了。
Example pinyin: shí jiān bú gòu yòng le 。
Tiếng Việt: Không đủ thời gian nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không đủ, thiếu hụt.
Nghĩa phụ
English
Not enough or insufficient.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
马马虎虎,漫不经心地。对孩子们关心不够
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!