Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不错

Pinyin: bù cuò

Meanings: Tốt, khá, không tệ., Good, pretty good, not bad., ①稍高于一般的,尚好;良好的,令人满意的,过得去的,合格的。[例]英文掌握得不错,还懂得一点拉丁文。*②表示肯定。[例]不错,是擦洗得够干净的。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 一, 昔, 钅

Chinese meaning: ①稍高于一般的,尚好;良好的,令人满意的,过得去的,合格的。[例]英文掌握得不错,还懂得一点拉丁文。*②表示肯定。[例]不错,是擦洗得够干净的。

Grammar: Là tính từ phổ biến, dễ sử dụng trong nhiều ngữ cảnh.

Example: 这道菜味道不错。

Example pinyin: zhè dào cài wèi dào bú cuò 。

Tiếng Việt: Món ăn này có vị khá ngon.

不错
bù cuò
HSK 2tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tốt, khá, không tệ.

Good, pretty good, not bad.

稍高于一般的,尚好;良好的,令人满意的,过得去的,合格的。英文掌握得不错,还懂得一点拉丁文

表示肯定。不错,是擦洗得够干净的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不错 (bù cuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung