Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丑
Pinyin: chǒu
Meanings: Xấu xí; Sửu (trong mười hai con giáp)., Ugly; Ox (in the Chinese zodiac)., ①指坏人、恶人。[合]丑逆(叛逆的人);丑徒(叛逆之徒);丑贼生(丑生。骂人的话。畜生,坏蛋)。*②动物的肛门处。[合]去丑(除去动物的肛门)。*③怪异之事。[例]四曰记丑而博,五曰顺非而泽。——《荀子·宥坐》。*④传统戏曲中的一种角色,扮演滑稽人物。
HSK Level: 2
Part of speech: tính từ
Stroke count: 4
Radicals: 丑
Chinese meaning: ①指坏人、恶人。[合]丑逆(叛逆的人);丑徒(叛逆之徒);丑贼生(丑生。骂人的话。畜生,坏蛋)。*②动物的肛门处。[合]去丑(除去动物的肛门)。*③怪异之事。[例]四曰记丑而博,五曰顺非而泽。——《荀子·宥坐》。*④传统戏曲中的一种角色,扮演滑稽人物。
Hán Việt reading: sửu
Grammar: Từ mang nghĩa tiêu cực khi nói về ngoại hình; cũng là tên gọi một con giáp.
Example: 这个雕塑很丑。
Example pinyin: zhè ge diāo sù hěn chǒu 。
Tiếng Việt: Tượng điêu khắc này rất xấu xí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xấu xí; Sửu (trong mười hai con giáp).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
sửu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Ugly; Ox (in the Chinese zodiac).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指坏人、恶人。丑逆(叛逆的人);丑徒(叛逆之徒);丑贼生(丑生。骂人的话。畜生,坏蛋)
动物的肛门处。去丑(除去动物的肛门)
怪异之事。四曰记丑而博,五曰顺非而泽。——《荀子·宥坐》
传统戏曲中的一种角色,扮演滑稽人物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!