Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不满

Pinyin: bù mǎn

Meanings: Không hài lòng, bất mãn, Dissatisfied, discontented

HSK Level: hsk 2

Part of speech: other

Stroke count: 17

Radicals: 一, 氵, 𬜯

Grammar: Có thể dùng như tính từ hoặc động từ, thường đi kèm với 对 (duì) để chỉ đối tượng.

Example: 他对结果感到不满。

Example pinyin: tā duì jié guǒ gǎn dào bù mǎn 。

Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy không hài lòng với kết quả.

不满
bù mǎn
HSK 2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không hài lòng, bất mãn

Dissatisfied, discontented

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不满 (bù mǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung