Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 下雪

Pinyin: xià xuě

Meanings: Trời đổ tuyết, tuyết rơi., To snow.

HSK Level: hsk 2

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 卜, 彐, 雨

Grammar: Dùng để mô tả hiện tượng thời tiết tự nhiên.

Example: 今天外面下雪了。

Example pinyin: jīn tiān wài miàn xià xuě le 。

Tiếng Việt: Hôm nay bên ngoài trời đang đổ tuyết.

下雪
xià xuě
HSK 2động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trời đổ tuyết, tuyết rơi.

To snow.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

下雪 (xià xuě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung