Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 上周

Pinyin: shàng zhōu

Meanings: Tuần trước, Last week.

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: ⺊, 一, ⺆, 𠮷

Grammar: Danh từ chỉ thời gian, dùng để chỉ tuần lễ ngay trước tuần hiện tại.

Example: 我上周去北京出差。

Example pinyin: wǒ shàng zhōu qù běi jīng chū chāi 。

Tiếng Việt: Tôi đã đi công tác ở Bắc Kinh tuần trước.

上周
shàng zhōu
HSK 2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tuần trước

Last week.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

上周 (shàng zhōu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung