Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不太
Pinyin: bù tài
Meanings: Không quá, hơi (phủ định nhẹ)., Not very, slightly.
HSK Level: hsk 2
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 8
Radicals: 一, 丶, 大
Grammar: Dùng để giảm nhẹ mức độ của tính chất.
Example: 今天的天气不太热。
Example pinyin: jīn tiān de tiān qì bú tài rè 。
Tiếng Việt: Thời tiết hôm nay không quá nóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không quá, hơi (phủ định nhẹ).
Nghĩa phụ
English
Not very, slightly.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!