Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 上山
Pinyin: shàng shān
Meanings: Lên núi., To climb up the mountain., ①爬山,进山。[例]上山拾草。*②[方言]指人死亡,埋葬。*③[方言]蚕的上簇。[例]谁也料得到这些“宝宝”上山前还得吃多少叶。——茅盾《春蚕》。
HSK Level: 2
Part of speech: động từ
Stroke count: 6
Radicals: ⺊, 一, 山
Chinese meaning: ①爬山,进山。[例]上山拾草。*②[方言]指人死亡,埋葬。*③[方言]蚕的上簇。[例]谁也料得到这些“宝宝”上山前还得吃多少叶。——茅盾《春蚕》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các danh từ chỉ địa điểm (núi, đồi).
Example: 明天我们计划上山。
Example pinyin: míng tiān wǒ men jì huà shàng shān 。
Tiếng Việt: Ngày mai chúng tôi dự định lên núi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lên núi.
Nghĩa phụ
English
To climb up the mountain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
爬山,进山。上山拾草
[方言]指人死亡,埋葬
[方言]蚕的上簇。谁也料得到这些“宝宝”上山前还得吃多少叶。——茅盾《春蚕》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!