Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一直

Pinyin: yī zhí

Meanings: Liên tục, không ngừng nghỉ; luôn luôn., Continuously, without interruption; always., ①不拐弯的。*②始终。

HSK Level: 2

Part of speech: phó từ

Stroke count: 9

Radicals: 一, 且, 十

Chinese meaning: ①不拐弯的。*②始终。

Grammar: Đứng trước động từ hoặc cụm từ chỉ thời gian để nhấn mạnh sự liên tục.

Example: 我一直都很喜欢音乐。

Example pinyin: wǒ yì zhí dōu hěn xǐ huan yīn yuè 。

Tiếng Việt: Tôi luôn luôn thích âm nhạc.

一直
yī zhí
2phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên tục, không ngừng nghỉ; luôn luôn.

Continuously, without interruption; always.

不拐弯的

始终

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一直 (yī zhí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung