Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不少

Pinyin: bù shǎo

Meanings: Không ít, khá nhiều., Not a few, quite a lot.

HSK Level: hsk 2

Part of speech: other

Stroke count: 8

Radicals: 一, 丿, 小

Grammar: Cấu trúc khẳng định thông qua phủ định kép.

Example: 这里有不少人。

Example pinyin: zhè lǐ yǒu bù shǎo rén 。

Tiếng Việt: Ở đây có khá nhiều người.

不少
bù shǎo
HSK 2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không ít, khá nhiều.

Not a few, quite a lot.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不少 (bù shǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung