Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不好意思
Pinyin: bù hǎo yì si
Meanings: Xấu hổ, ngại ngùng (diễn tả cảm xúc ngại ngùng hoặc áy náy), Embarrassed, feeling awkward (expresses feelings of shyness or guilt)., ①不完备,不详实。*②没有准备。[例]出其不意,攻其不备。
HSK Level: 2
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 32
Radicals: 一, 女, 子, 心, 音, 田
Chinese meaning: ①不完备,不详实。*②没有准备。[例]出其不意,攻其不备。
Grammar: Cụm từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thường dùng ở vị trí bổ ngữ hoặc trạng ngữ.
Example: 他帮助了我很多,我有点不好意思。
Example pinyin: tā bāng zhù le wǒ hěn duō , wǒ yǒu diǎn bù hǎo yì si 。
Tiếng Việt: Anh ấy giúp tôi rất nhiều nên tôi cảm thấy hơi ngại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xấu hổ, ngại ngùng (diễn tả cảm xúc ngại ngùng hoặc áy náy)
Nghĩa phụ
English
Embarrassed, feeling awkward (expresses feelings of shyness or guilt).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不完备,不详实
没有准备。出其不意,攻其不备
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế