Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 个子
Pinyin: gè zi
Meanings: Chiều cao, tầm vóc của một người., Height, build of a person., ①人的身材。[例]高个子。[例][方言]指某些捆在一起的条状物,如谷个子,麦个子。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 6
Radicals: 丨, 人, 子
Chinese meaning: ①人的身材。[例]高个子。[例][方言]指某些捆在一起的条状物,如谷个子,麦个子。
Grammar: Dùng trong cuộc sống hàng ngày.
Example: 她的个子不高。
Example pinyin: tā de gè zi bù gāo 。
Tiếng Việt: Cô ấy không cao lắm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiều cao, tầm vóc của một người.
Nghĩa phụ
English
Height, build of a person.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人的身材。高个子。[方言]指某些捆在一起的条状物,如谷个子,麦个子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!