Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 中年

Pinyin: zhōng nián

Meanings: Tuổi trung niên (khoảng từ 40-60 tuổi), Middle age (approximately 40-60 years old), ①人生的一个时期,一般指40—65岁,也有指35—55岁。[例]人到中年。*②中期。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 丨, 口, 年

Chinese meaning: ①人生的一个时期,一般指40—65岁,也有指35—55岁。[例]人到中年。*②中期。

Example: 他已经到了中年。

Example pinyin: tā yǐ jīng dào le zhōng nián 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã bước vào tuổi trung niên.

中年
zhōng nián
HSK 2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tuổi trung niên (khoảng từ 40-60 tuổi)

Middle age (approximately 40-60 years old)

人生的一个时期,一般指40—65岁,也有指35—55岁。人到中年

中期

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...