Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 中小学

Pinyin: zhōng xiǎo xué

Meanings: Trường tiểu học và trung học cơ sở., Primary and secondary schools.

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 丨, 口, 小, 冖, 子, 𭕄

Grammar: Danh từ ghép chỉ hệ thống giáo dục phổ thông, thường đi kèm với các từ khác như 政策 (chính sách), 学生 (học sinh).

Example: 这个政策适用于全国的中小学。

Example pinyin: zhè ge zhèng cè shì yòng yú quán guó de zhōng xiǎo xué 。

Tiếng Việt: Chính sách này áp dụng cho tất cả các trường tiểu học và trung học trên toàn quốc.

中小学
zhōng xiǎo xué
HSK 2danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trường tiểu học và trung học cơ sở.

Primary and secondary schools.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

中小学 (zhōng xiǎo xué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung