Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 下雨
Pinyin: xià yǔ
Meanings: Mưa (dùng để chỉ hiện tượng trời đổ mưa)., To rain (used to describe the phenomenon of raining)., ①以水滴状从云层落下。
HSK Level: 2
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 卜
Chinese meaning: ①以水滴状从云层落下。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong câu thời tiết hoặc dự báo. Có thể kết hợp với phó từ thời gian như '今天' (hôm nay), '明天' (ngày mai).
Example: 今天会下雨。
Example pinyin: jīn tiān huì xià yǔ 。
Tiếng Việt: Hôm nay sẽ có mưa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mưa (dùng để chỉ hiện tượng trời đổ mưa).
Nghĩa phụ
English
To rain (used to describe the phenomenon of raining).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以水滴状从云层落下
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!