Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一般
Pinyin: yī bān
Meanings: Bình thường, thông thường; ở mức độ trung bình., Ordinary, usual; at an average level., ①一样,同样。*②一种;一番。[例]别有一般滋味。*③普通;通常。[例]一般常识。*④总体上;概括地。[例]一般说来。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 殳, 舟
Chinese meaning: ①一样,同样。*②一种;一番。[例]别有一般滋味。*③普通;通常。[例]一般常识。*④总体上;概括地。[例]一般说来。
Grammar: Có thể đứng độc lập hoặc bổ nghĩa cho danh từ, tính từ.
Example: 他的成绩一般。
Example pinyin: tā de chéng jì yì bān 。
Tiếng Việt: Thành tích của anh ấy bình thường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bình thường, thông thường; ở mức độ trung bình.
Nghĩa phụ
English
Ordinary, usual; at an average level.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一样,同样
一种;一番。别有一般滋味
普通;通常。一般常识
总体上;概括地。一般说来
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!