Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 两次

Pinyin: liǎng cì

Meanings: Hai lần., Twice., ①两回。[例]无故缺席两次。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 从, 冂, 冫, 欠

Chinese meaning: ①两回。[例]无故缺席两次。

Grammar: Dùng để chỉ số lần thực hiện một hành động cụ thể nào đó.

Example: 他已经去过北京两次了。

Example pinyin: tā yǐ jīng qù guò běi jīng liǎng cì le 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã từng đến Bắc Kinh hai lần.

两次
liǎng cì
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hai lần.

Twice.

两回。无故缺席两次

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...