Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不是
Pinyin: bù shì
Meanings: Không phải, biểu thị phủ định về danh tính hoặc sự thật, Is not, used to negate identity or truth, 不更动一个字。形容文章写得又快又好。[出处]宋·欧阳修《新唐书·文艺传上》“勃属文,初不精思,先磨墨数升,则酣饮,引被覆面卧,及寤,援笔成篇,不易一字,时人谓勃为‘腹稿’。”
HSK Level: 2
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 一, 日, 𤴓
Chinese meaning: 不更动一个字。形容文章写得又快又好。[出处]宋·欧阳修《新唐书·文艺传上》“勃属文,初不精思,先磨墨数升,则酣饮,引被覆面卧,及寤,援笔成篇,不易一字,时人谓勃为‘腹稿’。”
Grammar: Đứng trước danh từ hoặc đại từ để phủ định. Có thể kết hợp với “而是” (mà là) để đưa ra thông tin ngược lại.
Example: 这辆车不是我的。
Example pinyin: zhè liàng chē bú shì wǒ de 。
Tiếng Việt: Chiếc xe này không phải của tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không phải, biểu thị phủ định về danh tính hoặc sự thật
Nghĩa phụ
English
Is not, used to negate identity or truth
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不更动一个字。形容文章写得又快又好。[出处]宋·欧阳修《新唐书·文艺传上》“勃属文,初不精思,先磨墨数升,则酣饮,引被覆面卧,及寤,援笔成篇,不易一字,时人谓勃为‘腹稿’。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!