Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 东西
Pinyin: dōng xī
Meanings: Đồ vật, thứ gì đó., Thing, object., ①泛指各种具体或抽象的事物。[例]吃东西。[例]写东西。*②特指人或动物(常含喜爱或厌恶的情感)。[例]这小东西真可爱。[例]妈,别理这东西,小心吃了他们的亏。——曹禺《雷雨》。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 东, 一
Chinese meaning: ①泛指各种具体或抽象的事物。[例]吃东西。[例]写东西。*②特指人或动物(常含喜爱或厌恶的情感)。[例]这小东西真可爱。[例]妈,别理这东西,小心吃了他们的亏。——曹禺《雷雨》。
Grammar: Rất phổ biến trong tiếng nói hàng ngày, dùng để chỉ mọi loại đồ vật.
Example: 这是什么东西?
Example pinyin: zhè shì shén me dōng xī ?
Tiếng Việt: Đây là cái gì?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồ vật, thứ gì đó.
Nghĩa phụ
English
Thing, object.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泛指各种具体或抽象的事物。吃东西。写东西
特指人或动物(常含喜爱或厌恶的情感)。这小东西真可爱。妈,别理这东西,小心吃了他们的亏。——曹禺《雷雨》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!