Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一点点

Pinyin: yī diǎn diǎn

Meanings: Một ít, chút xíu., A little bit.

HSK Level: hsk 2

Part of speech: số từ

Stroke count: 19

Radicals: 一, 占, 灬

Grammar: Thường dùng để chỉ số lượng nhỏ của một vật.

Example: 请给我一点点水。

Example pinyin: qǐng gěi wǒ yì diǎn diǎn shuǐ 。

Tiếng Việt: Làm ơn cho tôi một chút nước.

一点点
yī diǎn diǎn
HSK 2số từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một ít, chút xíu.

A little bit.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一点点 (yī diǎn diǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung