Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不要

Pinyin: bù yào

Meanings: Đừng, không nên (dùng để khuyên ngăn hoặc phủ định)., Don't; should not., 衫上衣;履鞋子。不穿长衫,不穿鞋子。形容不修边幅的样子。[出处]唐·杜光庭《虬髯客传》“既而太宗至,不衫不履,裼裘而来,神气扬扬,貌与常异。”[例]这个人是个~的人,与家父最为相契。——清·刘鹗《老残游记》第九回。

HSK Level: 2

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 女, 覀

Chinese meaning: 衫上衣;履鞋子。不穿长衫,不穿鞋子。形容不修边幅的样子。[出处]唐·杜光庭《虬髯客传》“既而太宗至,不衫不履,裼裘而来,神气扬扬,貌与常异。”[例]这个人是个~的人,与家父最为相契。——清·刘鹗《老残游记》第九回。

Grammar: Thường đứng trước động từ để biểu thị phủ định hoặc lời khuyên.

Example: 你不要着急,慢慢来。

Example pinyin: nǐ bú yào zháo jí , màn màn lái 。

Tiếng Việt: Bạn đừng lo lắng, cứ từ từ.

不要
bù yào
2động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đừng, không nên (dùng để khuyên ngăn hoặc phủ định).

Don't; should not.

衫上衣;履鞋子。不穿长衫,不穿鞋子。形容不修边幅的样子。[出处]唐·杜光庭《虬髯客传》“既而太宗至,不衫不履,裼裘而来,神气扬扬,貌与常异。”[例]这个人是个~的人,与家父最为相契。——清·刘鹗《老残游记》第九回。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不要 (bù yào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung