Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 下面

Pinyin: xià miàn

Meanings: Phần dưới, phía dưới (thường chỉ vị trí), The lower part, below (usually refers to position)., ①位置较低的地方。[例]大桥下面。[例]图片下面的说明。*②次序靠后的部分。[例]下面该谁了?*③下级;下属。[例]及时了解下面的情况。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 卜, 丆, 囬

Chinese meaning: ①位置较低的地方。[例]大桥下面。[例]图片下面的说明。*②次序靠后的部分。[例]下面该谁了?*③下级;下属。[例]及时了解下面的情况。

Grammar: Là danh từ chỉ vị trí, thường được dùng sau các danh từ khác để chỉ phần thấp hơn của đối tượng.

Example: 桌子下面有一只猫。

Example pinyin: zhuō zi xià miàn yǒu yì zhī māo 。

Tiếng Việt: Dưới gầm bàn có một con mèo.

下面
xià miàn
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần dưới, phía dưới (thường chỉ vị trí)

The lower part, below (usually refers to position).

位置较低的地方。大桥下面。图片下面的说明

次序靠后的部分。下面该谁了?

下级;下属。及时了解下面的情况

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

下面 (xià miàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung