Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 211 đến 240 của 2390 tổng từ

任人宰割
rèn rén zǎi gē
Để mặc người khác muốn làm gì thì làm, k...
任命
rèn mìng
Bổ nhiệm, chỉ định.
任意
rèn yì
Tùy tiện, tùy ý.
任期
rèn qī
Thời hạn giữ chức.
任职
rèn zhí
Giữ chức, đảm nhiệm vị trí.
伊斯兰教
Yīsīlánjiào
Đạo Hồi.
优异
yōu yì
Xuất sắc, vượt trội.
优雅
yōu yǎ
Thanh lịch, quý phái.
传奇
chuán qí
Truyện ký, câu chuyện kỳ lạ hoặc phi thư...
传承
chuán chéng
Kế thừa và truyền lại văn hóa, tri thức,...
传授
chuán shòu
Truyền đạt, dạy bảo kiến thức hoặc kỹ nă...
传染病
chuán rǎn bìng
Bệnh lây lan qua tiếp xúc hoặc môi trườn...
传记
zhuàn jì
Tiểu sử, tài liệu kể về cuộc đời và sự n...
伤脑筋
shāng nǎo jīn
Đau đầu, khó chịu vì suy nghĩ nhiều
伦理
lún lǐ
Đạo đức, luân lý
伪装
wěi zhuāng
Ngụy trang, che giấu bản chất thật bằng ...
伪造
wěi zào
Làm giả, chế tạo ra cái gì đó không đúng...
伯伯
bó bo
Chú, bác (cách gọi thân mật với người lớ...
伴奏
bàn zòu
Phụ họa, nhạc nền
伺候
sì hòu
Phục vụ, hầu hạ
似是而非
sì shì ér fēi
Giống đúng nhưng thực ra sai, bề ngoài c...
似曾相识
sì céng xiāng shí
Cảm giác như đã từng gặp, thân quen nhưn...
但愿
dàn yuàn
Ước gì, mong rằng (diễn tả hy vọng, nguy...
位子
wèi zi
Chỗ ngồi, vị trí ngồi.
低价
dī jià
Giá thấp, rẻ
低碳
dī tàn
Thấp carbon, ít phát thải khí carbon
低调
dī diào
Khiêm tốn, không phô trương
低谷
dī gǔ
Thung lũng thấp, thời kỳ khó khăn/đi xuố...
低迷
dī mí
Êm đềm, trì trệ, kém phát triển
住处
zhù chù
Nơi ở, chỗ ở

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...