Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 211 đến 240 của 2436 tổng từ

任人宰割
rèn rén zǎi gē
Để mặc người khác muốn làm gì thì làm, k...
任命
rèn mìng
Bổ nhiệm một người vào vị trí nào đó.
任意
rèn yì
Tùy ý, không hạn chế, làm bất cứ điều gì...
任期
rèn qī
Thời gian giữ chức vụ, nhiệm kỳ công tác...
任职
rèn zhí
Nhận chức vụ, giữ một vị trí công việc n...
伊斯兰教
Yīsīlánjiào
Đạo Hồi.
优异
yōu yì
Xuất sắc, vượt trội hơn so với bình thườ...
优雅
yōu yǎ
Thanh lịch, quý phái.
传奇
chuán qí
Truyện kỳ lạ, phi thường; hoặc điều gì đ...
传承
chuán chéng
Kế thừa và truyền lại văn hóa, tri thức,...
传授
chuán shòu
Truyền dạy, giảng dạy kiến thức, kỹ năng...
传染病
chuán rǎn bìng
Bệnh lây lan qua tiếp xúc hoặc môi trườn...
传记
zhuàn jì
Tiểu sử, tài liệu kể về cuộc đời và sự n...
伤脑筋
shāng nǎo jīn
Đau đầu, khó chịu vì suy nghĩ nhiều
伦理
lún lǐ
Đạo đức, luân lý
伪装
wěi zhuāng
Ngụy trang, che giấu.
伪造
wěi zào
Giả mạo, làm giả.
伯伯
bó bo
Chú, bác (cách gọi thân mật với người lớ...
伴奏
bàn zòu
Đệm nhạc hoặc phần nhạc nền trong một bà...
伺候
sì hòu
Phục vụ, hầu hạ
似是而非
sì shì ér fēi
Nhìn bề ngoài thì có vẻ đúng nhưng thực ...
似曾相识
sì céng xiāng shí
Cảm giác như đã từng gặp hoặc quen biết ...
但愿
dàn yuàn
Chỉ mong, hy vọng rằng...
位子
wèi zi
Vị trí, chỗ ngồi hoặc nơi đứng.
低价
dī jià
Giá thấp, rẻ
低碳
dī tàn
Thấp carbon, ít phát thải khí carbon
低调
dī diào
Khiêm tốn, không phô trương
低谷
dī gǔ
Điểm thấp nhất, đáy
低迷
dī mí
Êm đềm, trì trệ, kém phát triển
住处
zhù chù
Nơi ở, chỗ ở

Hiển thị 211 đến 240 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...