Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 低价
Pinyin: dī jià
Meanings: Giá thấp, rẻ, Low price, cheap.
HSK Level: 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 亻, 氐, 介
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được dùng để nói về giá cả của sản phẩm hoặc dịch vụ.
Example: 这家商店的商品都是低价出售。
Example pinyin: zhè jiā shāng diàn de shāng pǐn dōu shì dī jià chū shòu 。
Tiếng Việt: Cửa hàng này bán hàng với giá rẻ.

📷 thấp18
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giá thấp, rẻ
Nghĩa phụ
English
Low price, cheap.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
