Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伊斯兰教
Pinyin: yī sī lán jiào
Meanings: Đạo Hồi, tôn giáo lớn trên thế giới., Islam, one of the major religions in the world., ①远。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 34
Radicals: 亻, 尹, 其, 斤, 三, 丷, 孝, 攵
Chinese meaning: ①远。
Grammar: Danh từ chỉ tôn giáo, thường đi kèm với các từ như 教徒 (tín đồ) hoặc 相关 (liên quan đến).
Example: 他是虔诚的伊斯兰教徒。
Example pinyin: tā shì qián chéng de yī sī lán jiào tú 。
Tiếng Việt: Ông ấy là một tín đồ Hồi giáo mộ đạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đạo Hồi, tôn giáo lớn trên thế giới.
Nghĩa phụ
English
Islam, one of the major religions in the world.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
远
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế