Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 伪装

Pinyin: wěi zhuāng

Meanings: Ngụy trang, che giấu., To disguise or conceal., ①假装;假作。[例]伪装革命。*②用以欺骗别人产生假象的装扮。[例]撕开伪装。*③军事上指隐蔽自己欺骗敌人的措施。*④指用来伪装的东西。[例]伪装工事。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 为, 亻, 壮, 衣

Chinese meaning: ①假装;假作。[例]伪装革命。*②用以欺骗别人产生假象的装扮。[例]撕开伪装。*③军事上指隐蔽自己欺骗敌人的措施。*④指用来伪装的东西。[例]伪装工事。

Example: 猎人用树叶伪装自己。

Example pinyin: liè rén yòng shù yè wěi zhuāng zì jǐ 。

Tiếng Việt: Thợ săn dùng lá cây để ngụy trang bản thân.

伪装
wěi zhuāng
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngụy trang, che giấu.

To disguise or conceal.

假装;假作。伪装革命

用以欺骗别人产生假象的装扮。撕开伪装

军事上指隐蔽自己欺骗敌人的措施

指用来伪装的东西。伪装工事

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

伪装 (wěi zhuāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung