Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伤脑筋
Pinyin: shāng nǎo jīn
Meanings: Đau đầu, khó chịu vì suy nghĩ nhiều, To be troubled, to rack one's brains
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 亻, 力, 𠂉, 㐫, 月, 竹, 肋
Grammar: Thành ngữ, thường diễn tả sự mệt mỏi khi phải suy nghĩ quá nhiều.
Example: 这个问题真让我伤脑筋。
Example pinyin: zhè ge wèn tí zhēn ràng wǒ shāng nǎo jīn 。
Tiếng Việt: Vấn đề này thật khiến tôi đau đầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đau đầu, khó chịu vì suy nghĩ nhiều
Nghĩa phụ
English
To be troubled, to rack one's brains
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế