Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 低碳

Pinyin: dī tàn

Meanings: Thấp carbon, ít phát thải khí carbon, Low carbon, emitting less carbon dioxide.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 亻, 氐, 炭, 石

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường liên quan đến môi trường và bảo vệ thiên nhiên.

Example: 我们应该倡导低碳生活。

Example pinyin: wǒ men yīng gāi chàng dǎo dī tàn shēng huó 。

Tiếng Việt: Chúng ta nên khuyến khích lối sống ít phát thải carbon.

低碳
dī tàn
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thấp carbon, ít phát thải khí carbon

Low carbon, emitting less carbon dioxide.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

低碳 (dī tàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung