Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 但愿
Pinyin: dàn yuàn
Meanings: Chỉ mong, hy vọng rằng..., I hope that..., I wish that..., ①只希望;只愿。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 21
Radicals: 亻, 旦, 原, 心
Chinese meaning: ①只希望;只愿。
Example: 但愿明天下雨。
Example pinyin: dàn yuàn míng tiān xià yǔ 。
Tiếng Việt: Hy vọng rằng ngày mai trời mưa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ mong, hy vọng rằng...
Nghĩa phụ
English
I hope that..., I wish that...
Nghĩa tiếng trung
中文释义
只希望;只愿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!