Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 传记

Pinyin: chuán jì

Meanings: Tiểu sử, truyện kể về cuộc đời một người., Biography, a story about someone's life., ①记录某人生平事迹的文字。[例]一般传记性著作,尤指作为一种类型的这类著作。[例]传记类著作领域。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 专, 亻, 己, 讠

Chinese meaning: ①记录某人生平事迹的文字。[例]一般传记性著作,尤指作为一种类型的这类著作。[例]传记类著作领域。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc báo chí.

Example: 他写了一本关于科学家的传记。

Example pinyin: tā xiě le yì běn guān yú kē xué jiā de zhuàn jì 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã viết một cuốn tiểu sử về nhà khoa học.

传记
chuán jì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiểu sử, truyện kể về cuộc đời một người.

Biography, a story about someone's life.

记录某人生平事迹的文字。一般传记性著作,尤指作为一种类型的这类著作。传记类著作领域

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

传记 (chuán jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung