Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 住处

Pinyin: zhù chù

Meanings: Nơi ở, chỗ ở, Residence, dwelling place.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 主, 亻, 卜, 夂

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ địa điểm cư trú của một người.

Example: 他的住处很宽敞。

Example pinyin: tā de zhù chù hěn kuān chǎng 。

Tiếng Việt: Nơi ở của anh ấy rất rộng rãi.

住处
zhù chù
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nơi ở, chỗ ở

Residence, dwelling place.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

住处 (zhù chù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung