Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 住处
Pinyin: zhù chù
Meanings: Nơi ở, chỗ ở, Residence, dwelling place.
HSK Level: 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 主, 亻, 卜, 夂
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ địa điểm cư trú của một người.
Example: 他的住处很宽敞。
Example pinyin: tā de zhù chù hěn kuān chǎng 。
Tiếng Việt: Nơi ở của anh ấy rất rộng rãi.

📷 Ảnh chụp góc bên của 4 đồng đô la Mỹ khác nhau, bao gồm California, Wisconsin, Tennessee và Hoa Kỳ. Tập trung vào đồng xu Tennessee
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nơi ở, chỗ ở
Nghĩa phụ
English
Residence, dwelling place.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
