Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 位子

Pinyin: wèi zi

Meanings: Vị trí, chỗ ngồi hoặc nơi đứng., Seat, position, or spot., ①一个指定的或经常坐的座位。[例]火炉旁的一个位子。*②人所占据的地方。*③名位;职位。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 亻, 立, 子

Chinese meaning: ①一个指定的或经常坐的座位。[例]火炉旁的一个位子。*②人所占据的地方。*③名位;职位。

Example: 请让一下,我要坐那个位子。

Example pinyin: qǐng ràng yí xià , wǒ yào zuò nà ge wèi zǐ 。

Tiếng Việt: Xin nhường chỗ, tôi muốn ngồi cái chỗ đó.

位子
wèi zi
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vị trí, chỗ ngồi hoặc nơi đứng.

Seat, position, or spot.

一个指定的或经常坐的座位。火炉旁的一个位子

人所占据的地方

名位;职位

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

位子 (wèi zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung